Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
information measure


noun
a system of measurement of information based on the probabilities of the events that convey information
Hypernyms:
system of measurement, metric
Hyponyms:
information, selective information, entropy, bandwidth, baud, baud rate


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.